Làn da không chỉ là lớp bảo vệ đầu tiên của cơ thể trước các tác nhân bên ngoài mà còn là yếu tố quan trọng phản ánh sức khỏe và sắc đẹp của mỗi người. Trong xã hội hiện đại, khi vẻ ngoài ngày càng được chú trọng, các vấn đề về da như mụn, lão hóa, hay đặc biệt là sạm da ngày càng được quan tâm nhiều hơn. Sạm da không chỉ làm mất đi sự đều màu và tươi sáng của làn da, mà còn khiến nhiều người mất tự tin trong giao tiếp và sinh hoạt hàng ngày.
Vậy sạm da là gì? Vì sao làn da lại trở nên tối màu, sỉn màu theo thời gian, và làm thế nào để ngăn ngừa cũng như cải thiện tình trạng này một cách an toàn, hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm sạm da, các nguyên nhân thường gặp, cách nhận biết và phương pháp chăm sóc, điều trị đúng cách – từ đó lấy lại làn da sáng khỏe, rạng ngời.

Sạm da là gì?
Sạm da (tên khoa học: hyperpigmentation) là tình trạng da trở nên tối màu hơn bình thường, thường biểu hiện qua các mảng hoặc vùng da sẫm màu rõ rệt so với các vùng da xung quanh. Nguyên nhân chính là do sự tăng sinh bất thường của sắc tố melanin – một loại sắc tố tự nhiên quyết định màu sắc da, tóc và mắt của con người. Khi melanin sản xuất quá mức tại một số vùng da, sẽ hình thành nên hiện tượng sạm màu rõ rệt.
Tình trạng sạm da có thể chỉ là một phản ứng sinh lý tự nhiên (chẳng hạn như sau khi đi nắng) hoặc là dấu hiệu của rối loạn nội tiết, tổn thương da, hoặc các bệnh lý tiềm ẩn. Sạm da không phải là bệnh nguy hiểm, nhưng lại ảnh hưởng lớn đến yếu tố thẩm mỹ và tâm lý của người mắc.
Xem thêm các loại kem trị nám tốt nhất hiện nay
Các dạng sạm da phổ biến:
- Sạm da sinh lý:
- Xuất hiện do tác động của ánh nắng mặt trời, tuổi tác, mang thai, hoặc dùng thuốc nội tiết.
- Thường lành tính, có thể cải thiện bằng chăm sóc da đúng cách.
- Sạm da bệnh lý:
- Liên quan đến rối loạn nội tiết, bệnh gan, rối loạn chuyển hóa hoặc do tác dụng phụ của thuốc.
- Có thể kèm theo triệu chứng khác như mệt mỏi, thay đổi sắc tố ở các vùng không tiếp xúc ánh nắng.
Phân loại theo đặc điểm lâm sàng:
- Sạm da khu trú: Xuất hiện ở một vài vị trí nhất định như hai gò má, trán, cổ, tay,…
- Sạm da lan tỏa: Sạm rộng khắp cơ thể, thường liên quan đến nguyên nhân toàn thân hoặc nội tiết.
Phân biệt với các vấn đề tăng sắc tố khác:
- Nám da (melasma): Có thể được xem là một dạng sạm da đặc trưng, thường xuất hiện ở phụ nữ, nhất là khi mang thai.
- Tàn nhang (freckles): Là các đốm nhỏ li ti do di truyền, tăng rõ khi tiếp xúc với ánh nắng.
- Đốm nâu tuổi tác: Xuất hiện do lão hóa da, thường ở tay, mặt, cổ.
>>>Xem ngay: Nám da là gì?
Nguyên nhân gây sạm da
Sạm da có thể hình thành bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả tác động từ bên ngoài lẫn thay đổi từ bên trong cơ thể. Việc nhận diện đúng nguyên nhân là bước quan trọng trong quá trình điều trị và phục hồi làn da. Dưới đây là những nhóm nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng sạm da:
Nguyên nhân bên ngoài (ngoại sinh)
- Tác động của ánh nắng mặt trời
- Tia cực tím (UVA và UVB) trong ánh nắng kích thích tế bào melanocytes sản xuất melanin để bảo vệ da.
- Khi tiếp xúc thường xuyên và không được bảo vệ đúng cách, melanin tích tụ quá mức sẽ gây ra sạm da, nám và đốm nâu.
- Đây là nguyên nhân hàng đầu gây sạm da ở mọi lứa tuổi.
- Ô nhiễm môi trường và bụi bẩn
- Các hạt bụi mịn, khí thải, kim loại nặng trong không khí có thể kích thích quá trình viêm nhẹ mạn tính trên da, dẫn đến tăng sắc tố.
- Môi trường sống ô nhiễm kéo dài làm da yếu đi, dễ bị tổn thương và rối loạn sắc tố.
- Lạm dụng mỹ phẩm hoặc dùng sản phẩm không phù hợp
- Mỹ phẩm chứa corticoid, chất tẩy trắng mạnh hoặc không rõ nguồn gốc có thể gây mỏng da, khiến da dễ bắt nắng và tăng sắc tố.
- Dùng sai sản phẩm (không hợp với loại da) cũng có thể khiến da kích ứng, dễ bị sạm sau viêm.
- Chế độ sinh hoạt thiếu khoa học: Thức khuya, căng thẳng kéo dài, ăn uống thiếu vitamin, hút thuốc lá và uống nhiều rượu bia làm rối loạn nội tiết và tăng quá trình oxy hóa – những yếu tố thúc đẩy sạm da hình thành.
Nguyên nhân bên trong (nội sinh)
- Rối loạn nội tiết tố
- Thường gặp ở phụ nữ mang thai, sau sinh, tiền mãn kinh hoặc đang dùng thuốc tránh thai.
- Estrogen và progesterone thay đổi đột ngột sẽ kích thích melanin sản sinh nhiều hơn, gây sạm da hoặc nám.
- Di truyền và yếu tố cơ địa: Một số người có làn da dễ tăng sắc tố khi tiếp xúc với ánh nắng hoặc sau khi da bị tổn thương, do đặc điểm di truyền.
- Ảnh hưởng của bệnh lý trong cơ thể
- Bệnh gan, thận, tuyến giáp, rối loạn chuyển hóa (như bệnh Addison, tiểu đường…) có thể làm biến đổi sắc tố da.
- Sạm da trong các trường hợp này thường lan tỏa và đi kèm với các dấu hiệu bệnh lý khác.
- Tác dụng phụ của thuốc
- Một số loại thuốc như: thuốc chống sốt rét, kháng sinh nhóm tetracycline, thuốc hóa trị, thuốc chống động kinh… có thể gây tăng sắc tố da.
- Cần lưu ý khi sử dụng lâu dài, đặc biệt nếu có dấu hiệu sạm da không rõ nguyên nhân.
Sạm da là kết quả của nhiều cơ chế phức tạp, trong đó tác động ánh nắng và rối loạn nội tiết là nguyên nhân phổ biến nhất. Việc xác định đúng nguyên nhân không chỉ giúp điều trị hiệu quả mà còn ngăn ngừa tái phát trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết sạm da
Sạm da không hình thành đột ngột mà tiến triển dần theo thời gian. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường trên da giúp bạn chủ động trong việc chăm sóc, điều trị và ngăn ngừa tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn. Dưới đây là những biểu hiện điển hình của sạm da:
Da xuất hiện vùng sẫm màu rõ rệt
- Vùng da bị sạm thường có màu nâu nhạt, nâu đậm, nâu xám hoặc thậm chí đen xanh tùy theo mức độ và nguyên nhân.
- Các mảng sạm có thể có ranh giới rõ hoặc mờ, phân bố không đều.
- Màu da không đồng nhất là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy sắc tố melanin bị rối loạn.
Vị trí sạm da thường gặp
- Khuôn mặt: trán, hai bên má, mũi và cằm là những vùng dễ bị sạm do tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.
- Cổ, tay, mu bàn tay, vai: thường bị sạm nếu không được che chắn kỹ khi ra ngoài.
- Vùng nách, bẹn hoặc khuỷu tay, đầu gối: có thể bị sạm do ma sát, tích tụ tế bào chết hoặc rối loạn nội tiết.
Thay đổi kết cấu da tại vùng sạm
- Da có thể trở nên khô hơn, sần sùi, thô ráp hoặc sạm bóng dầu tùy theo loại da.
- Một số trường hợp, vùng da sạm đi kèm với dấu hiệu viêm nhẹ, đỏ rát, hoặc ngứa nhẹ, đặc biệt khi nguyên nhân là do dị ứng hoặc kích ứng mỹ phẩm.
Tăng sắc tố sau viêm (PIH – Post-Inflammatory Hyperpigmentation)
- Da bị sạm sau khi trải qua tổn thương như mụn trứng cá, côn trùng đốt, viêm da cơ địa hoặc lột tẩy sai cách.
- Thường là các đốm sẫm màu nhỏ, xuất hiện tại nơi da từng bị viêm.
Dấu hiệu đi kèm trong sạm da bệnh lý
- Nếu sạm da kèm theo mệt mỏi, sụt cân, rối loạn kinh nguyệt, vàng da hoặc khô da toàn thân, có thể liên quan đến các bệnh lý nội khoa như gan, thận, tuyến giáp,…
- Sạm da lan rộng khắp cơ thể, đặc biệt ở lòng bàn tay, đầu gối hoặc vùng nếp gấp có thể là dấu hiệu của rối loạn nội tiết hoặc bệnh lý tuyến thượng thận.
Khi nào bạn nên đi khám bác sĩ?
- Vùng da sạm lan rộng nhanh, màu sắc thay đổi bất thường.
- Da có kèm theo cảm giác đau, ngứa, viêm hoặc bong tróc.
- Tình trạng không cải thiện sau một thời gian chăm sóc tại nhà.
- Nghi ngờ sạm da do bệnh lý toàn thân hoặc do tác dụng phụ của thuốc.
>>>Top kem trị nám da cho người ngoài 40 tuổi
Các phương pháp chuẩn đoán sạm da
Chẩn đoán chính xác nguyên nhân và mức độ sạm da là bước quan trọng quyết định đến hiệu quả điều trị. Mỗi tình trạng tăng sắc tố da đều có cơ chế hình thành và phác đồ xử lý riêng biệt. Dưới đây là các phương pháp thường được áp dụng trong chẩn đoán sạm da:
Khai thác bệnh sử và thăm khám lâm sàng
- Hỏi về tiền sử bệnh lý:
- Thời điểm bắt đầu xuất hiện sạm da.
- Tình trạng diễn tiến: sạm lan rộng hay khu trú, tăng dần hay ổn định.
- Có dùng thuốc gì trước đó? Có tiếp xúc ánh nắng nhiều không?
- Có tiền sử bệnh gan, rối loạn nội tiết, viêm da hay không?
- Quan sát lâm sàng:
- Bác sĩ đánh giá màu sắc, hình dạng, kích thước và vị trí các mảng sạm.
- Kiểm tra đặc điểm ranh giới giữa vùng da bị sạm và vùng da bình thường.
- Phân biệt sạm da với các tình trạng tăng sắc tố khác như nám, tàn nhang, bớt sắc tố, hoặc ung thư da.
Sử dụng đèn Wood soi da (Wood’s Lamp)
- Nguyên lý: Đèn Wood phát ra tia UV bước sóng 320–400 nm, giúp làm nổi bật sự khác biệt giữa các lớp sắc tố nằm ở thượng bì hoặc trung bì.
- Tác dụng trong chẩn đoán:
- Nếu vùng sạm sáng rõ dưới đèn: sắc tố nằm ở lớp nông (thượng bì), dễ điều trị.
- Nếu không thay đổi rõ rệt dưới đèn: sắc tố nằm sâu (trung bì hoặc hỗn hợp), điều trị thường khó khăn hơn.
- Phương pháp này đơn giản, không xâm lấn, được sử dụng phổ biến trong các phòng khám da liễu.
Kiểm tra da bằng thiết bị phân tích chuyên sâu
- Các thiết bị như máy VISIA, máy phân tích da kỹ thuật số có thể đánh giá mức độ sắc tố da, độ sâu tổn thương, phân tích chỉ số melanin, độ ẩm, và tình trạng lỗ chân lông.
- Giúp đưa ra phác đồ điều trị cá nhân hóa và theo dõi tiến trình cải thiện sắc tố da.
Xét nghiệm máu và cận lâm sàng nếu cần
Trong một số trường hợp nghi ngờ sạm da do nguyên nhân nội khoa, bác sĩ có thể chỉ định:
- Xét nghiệm chức năng gan, thận: nhằm phát hiện các bệnh lý mạn tính ảnh hưởng đến chuyển hóa sắc tố.
- Kiểm tra nội tiết tố: đánh giá hormone sinh dục nữ (estrogen, progesterone), tuyến giáp, tuyến thượng thận,…
- Xét nghiệm đường huyết: trong trường hợp nghi ngờ tiểu đường gây sạm da ở vùng nếp gấp (acanthosis nigricans).
- Sinh thiết da: hiếm khi cần, nhưng có thể thực hiện khi nghi ngờ tổn thương ác tính hoặc không rõ nguyên nhân.
Chẩn đoán sạm da không chỉ dựa trên mắt thường mà cần kết hợp giữa khám lâm sàng, thiết bị chuyên dụng và xét nghiệm cần thiết để xác định nguyên nhân chính xác.

Cách điều trị sạm da
Sạm da là tình trạng có thể cải thiện được nếu được xác định đúng nguyên nhân và điều trị đúng cách. Nguyên tắc điều trị sạm da bao gồm: ngăn chặn sản sinh melanin, loại bỏ sắc tố dư thừa, phục hồi hàng rào bảo vệ da và duy trì làn da khỏe mạnh lâu dài. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả:
Thay đổi thói quen sinh hoạt và chăm sóc da đúng cách
- Bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời
- Dùng kem chống nắng phổ rộng (SPF ≥ 30) hằng ngày, kể cả khi trời râm hoặc ở trong nhà.
- Thoa lại sau mỗi 2–3 giờ nếu tiếp xúc nắng lâu.
- Đội mũ rộng vành, đeo kính râm, mặc áo dài tay khi ra ngoài.
- Xây dựng chế độ sinh hoạt lành mạnh
- Ngủ đủ giấc, hạn chế thức khuya và căng thẳng tinh thần.
- Uống đủ nước, tránh hút thuốc lá và hạn chế rượu bia.
- Bổ sung thực phẩm giàu vitamin C, E, kẽm, và các chất chống oxy hóa như cam, lựu, cà chua, trà xanh,…
Sử dụng các sản phẩm bôi ngoài da
Đây là phương pháp đầu tay được khuyến nghị đối với các trường hợp sạm da nhẹ đến trung bình. Nên sử dụng những sản phẩm có chứa các hoạt chất phổ biến gồm:
- Hydroquinonez: Làm sáng vùng da tăng sắc tố, được coi là “tiêu chuẩn vàng” điều trị sạm/nám (dùng ngắn hạn)
- Tretinoin (retinoids): Thúc đẩy tái tạo da, hỗ trợ làm sáng và đều màu da
- Acid azelaic: Làm sáng da, chống viêm, thích hợp cho da nhạy cảm
- Vitamin C: Chống oxy hóa, giảm sản sinh melanin
- Niacinamide: Giúp làm sáng da nhẹ nhàng, hỗ trợ phục hồi hàng rào da
- Kojic acid, arbutin, licorice extract (cam thảo): Các hoạt chất có nguồn gốc tự nhiên giúp ức chế melanin
Lưu ý: Việc sử dụng các sản phẩm này cần theo dõi sát và không nên tự ý phối hợp quá nhiều hoạt chất cùng lúc để tránh kích ứng.
Liệu pháp chuyên sâu tại phòng khám hoặc thẩm mỹ viện
- Laser điều trị sắc tố (Q-switched ND:YAG, Pico…)
- Phá vỡ cụm melanin, giúp làm sáng da hiệu quả.
- Cần thực hiện bởi bác sĩ chuyên môn, tránh gây tăng sắc tố sau viêm.
- Lăn kim (Microneedling) kết hợp serum dưỡng trắng: Tạo vi tổn thương để kích thích tái tạo da và hấp thu dưỡng chất tốt hơn.
- Peel da hóa học (AHA, BHA, TCA nồng độ thấp)
- Loại bỏ lớp tế bào chết, thúc đẩy thay da sinh học.
- Cải thiện tình trạng sạm nông, không đều màu.
- Trị liệu ánh sáng (IPL): Tác động nhẹ nhàng, làm sáng da, cải thiện tình trạng da xỉn màu.
Hỗ trợ bằng thực phẩm chức năng hoặc thuốc uống
- Glutathione: chất chống oxy hóa giúp làm sáng da toàn thân.
- Vitamin C, E, kẽm, collagen: hỗ trợ làm sáng da từ bên trong.
- Thuốc nội tiết (nếu cần): dành cho người bị rối loạn nội tiết có chỉ định của bác sĩ.
- Việc sử dụng thực phẩm chức năng nên có sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo an toàn và phù hợp.
Điều trị sạm da cần sự kiên trì, kết hợp giữa chăm sóc tại nhà, bảo vệ da khỏi tác nhân gây hại và sử dụng các liệu pháp chuyên sâu khi cần thiết. Tùy vào nguyên nhân và mức độ sạm da, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp cho từng cá nhân. Điều quan trọng là không tự ý dùng sản phẩm mạnh, tránh tẩy trắng da cấp tốc, vì có thể gây tổn thương và làm tình trạng trở nên trầm trọng hơn.
>>>Có thể bạn quan tâm: Tàn nhang là gì?
Cách phòng ngừa sạm da hiệu quả
Sạm da là tình trạng có thể phòng ngừa hiệu quả nếu bạn chủ động bảo vệ làn da trước các tác nhân gây hại từ môi trường và bên trong cơ thể. Dưới đây là những nguyên tắc quan trọng giúp bạn duy trì làn da sáng khỏe, đều màu theo thời gian:
Bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời – nguyên tắc số 1
- Thoa kem chống nắng hằng ngày với SPF tối thiểu 30, PA+++ trở lên, kể cả khi trời râm, trong nhà hay ngồi xe ô tô.
- Thoa lại sau mỗi 2–3 giờ nếu hoạt động ngoài trời hoặc ra mồ hôi nhiều.
- Che chắn kỹ bằng nón rộng vành, khẩu trang, kính râm, áo dài tay khi ra ngoài.
- Hạn chế ra nắng trong khung giờ 10h – 15h, khi tia UV hoạt động mạnh nhất.
Duy trì chế độ chăm sóc da phù hợp
- Làm sạch da đúng cách: rửa mặt sáng – tối, tẩy tế bào chết 1–2 lần/tuần để da thông thoáng và hấp thụ tốt dưỡng chất.
- Dưỡng ẩm đều đặn: giúp hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh, giảm nguy cơ kích ứng hoặc tăng sắc tố sau viêm.
- Dùng sản phẩm hỗ trợ làm sáng da như: niacinamide, vitamin C, arbutin, trà xanh, cam thảo,… có thể giúp duy trì sự đều màu và chống oxy hóa.
- Tránh dùng mỹ phẩm có chất lột tẩy mạnh, corticoid hoặc nguồn gốc không rõ ràng, vì có thể khiến da bị tổn thương và dễ sạm hơn.
Cân bằng nội tiết và chăm sóc sức khỏe tổng thể
- Ngủ đủ giấc (7–8 tiếng mỗi đêm) để hệ nội tiết hoạt động ổn định.
- Giữ tinh thần thoải mái, tránh stress, vì căng thẳng kéo dài ảnh hưởng đến nội tiết và sắc tố da.
- Tập thể dục đều đặn, ít nhất 3–5 lần/tuần để tăng cường tuần hoàn máu, nuôi dưỡng làn da từ bên trong.
- Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt là khi có dấu hiệu rối loạn kinh nguyệt, mệt mỏi, tăng cân bất thường… – có thể là biểu hiện của rối loạn nội tiết tiềm ẩn gây sạm da.
Chế độ dinh dưỡng hỗ trợ làn da sáng khỏe
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi giàu vitamin C, E, A, kẽm và các chất chống oxy hóa (như cam, lựu, bông cải, hạt hạnh nhân, cá hồi,…).
- Hạn chế đường tinh luyện, đồ chiên rán, thức ăn chế biến sẵn vì dễ gây viêm da, ảnh hưởng đến quá trình tái tạo da.
- Uống đủ 1.5–2 lít nước mỗi ngày để giúp da luôn ẩm mịn, khỏe mạnh.
Thận trọng khi dùng thuốc hoặc mỹ phẩm
- Nếu bạn đang điều trị bệnh lý nội khoa hoặc dùng thuốc lâu dài (như nội tiết, kháng sinh, chống động kinh,…), hãy thông báo với bác sĩ về tình trạng da sạm nếu có.
- Không tự ý dùng thuốc bôi trắng da cấp tốc hoặc truyền trắng không rõ nguồn gốc – vừa kém hiệu quả, vừa tiềm ẩn rủi ro nghiêm trọng.
Sạm da hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu bạn chăm sóc da đúng cách, bảo vệ da khỏi tia UV, duy trì lối sống lành mạnh và lắng nghe cơ thể mình. Một làn da đều màu, sáng khỏe không chỉ là kết quả của mỹ phẩm đắt tiền, mà là sự kết hợp hài hòa giữa khoa học chăm sóc da và sự kiên trì hàng ngày.

Sạm da là tình trạng da trở nên tối màu bất thường do sự tăng sinh sắc tố melanin, gây ảnh hưởng không nhỏ đến thẩm mỹ và tâm lý của người mắc. Dù không phải là bệnh lý nguy hiểm, sạm da lại là biểu hiện của nhiều yếu tố nội tại như rối loạn nội tiết, di truyền hoặc ngoại cảnh như ánh nắng mặt trời, mỹ phẩm kém chất lượng. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp không chỉ giúp cải thiện làn da mà còn tăng cường sự tự tin trong cuộc sống hằng ngày.
Để hạn chế tối đa tình trạng sạm da, mỗi người cần chú ý đến việc chăm sóc da đúng cách, bảo vệ da trước tia UV, duy trì chế độ ăn uống – sinh hoạt khoa học và thăm khám da liễu định kỳ. Sạm da hoàn toàn có thể cải thiện nếu được phát hiện sớm và xử lý đúng cách – vì một làn da khỏe mạnh, đều màu và rạng rỡ hơn mỗi ngày.
>>>Xem thêm
Review kem trị nám Transino Whitening Essence
Tài liệu tham khảo
- Draelos, Z. D. (2018). Cosmetic Dermatology: Products and Procedures (2nd ed.). Wiley-Blackwell.
- Bolognia, J. L., Schaffer, J. V., & Cerroni, L. (2022). Dermatology (4th ed.). Elsevier.
- Grimes, P. E. (2009). Management of hyperpigmentation in darker racial ethnic groups. Seminars in Cutaneous Medicine and Surgery, 28(2), 77–85. https://doi.org/10.1016/j.sder.2009.04.003
- Sivamani, R. K., Crane, L. A., Dellavalle, R. P. (2012). The Benefits and Risks of Ultraviolet Tanning and Its Alternatives: The Role of Sunscreens. Dermatologic Clinics, 30(2), 217–228. https://doi.org/10.1016/j.det.2011.11.004
- Nguyễn Văn Thường & cộng sự. (2020). Bệnh học Da liễu học. Nhà xuất bản Y học.
- Bệnh viện Da Liễu Trung ương. (2023). Thông tin tư vấn về rối loạn sắc tố da. Truy cập từ: https://dalieu.vn
- Mayo Clinic. (2024). Hyperpigmentation: Symptoms and Causes. Truy cập từ: https://www.mayoclinic.org
- Kang, S., & Fisher, G. J. (2013). Mechanisms of photoaging and chronological skin aging. Dermatologic Clinics, 31(1), 1-12. https://doi.org/10.1016/j.det.2012.09.006
- Ortonne, J. P., & Bissett, D. L. (2008). Hypopigmentation and hyperpigmentation. In Dermatology (Vol. 2, pp. 1223-1242). Mosby Elsevier.
- Handel, A. C., Miot, L. D., & Miot, H. A. (2014). Melasma: a clinical and epidemiological review. Anais Brasileiros de Dermatologia, 89(5), 771-782. https://doi.org/10.1590/abd1806-4841.20142490
- Lim, J. T. (2011). Review of the pathogenesis, prevention, and treatment of melasma. Journal of Cutaneous and Aesthetic Surgery, 4(2), 111–116. https://doi.org/10.4103/0974-2077.85034
- Yamaguchi, Y., & Hearing, V. J. (2009). Melanocytes and Their Diseases. Cold Spring Harbor Perspectives in Medicine, 9(7), a023814. https://doi.org/10.1101/cshperspect.a023814
- American Academy of Dermatology Association. (2023). Hyperpigmentation. Truy cập tại: https://www.aad.org/public/diseases/color-problems/hyperpigmentation
