Trong suốt cuộc đời, gần như ai trong chúng ta cũng từng ít nhất một lần mang trên mình những vết sẹo – dù là do mụn, tai nạn, phẫu thuật hay vết côn trùng cắn để lại. Sẹo là kết quả tự nhiên của quá trình hồi phục sau tổn thương da nhưng không phải lúc nào chúng cũng “lành” theo đúng nghĩa thẩm mỹ. Có những vết sẹo mờ dần theo thời gian nhưng cũng có những loại sẹo tồn tại dai dẳng, ảnh hưởng đến vẻ ngoài, làm mất đi sự tự tin thậm chí để lại tổn thương tâm lý kéo dài.
Ngày nay, khi nhu cầu làm đẹp và chăm sóc da ngày càng tăng cao, việc điều trị sẹo không còn là chuyện đơn giản mang tính tự nhiên, mà trở thành một lĩnh vực quan trọng trong y học và thẩm mỹ. Tuy nhiên, mỗi loại sẹo lại có tính chất và cơ chế hình thành khác nhau, kéo theo đó là những phương pháp điều trị riêng biệt. Việc áp dụng sai cách không chỉ khiến sẹo không mờ đi, mà còn có thể làm tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn.
Bài viết này Nhà thuốc Lan Hương sẽ giúp bạn nhận diện đúng các loại sẹo phổ biến, hiểu rõ nguyên nhân hình thành, từ đó lựa chọn được phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả nhất để chăm sóc làn da một cách khoa học và an toàn.

Phân loại các loại sẹo phổ biến
Sẹo không chỉ đơn thuần là một vết tích để lại sau tổn thương mà còn là kết quả của quá trình phục hồi da bị rối loạn hoặc quá mức. Việc hiểu đúng loại sẹo mình đang gặp phải là bước đầu tiên và quan trọng nhất để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là các loại sẹo phổ biến nhất hiện nay:
Sẹo lõm (sẹo rỗ)
- Đặc điểm: Sẹo lõm là những vết lõm xuống dưới bề mặt da, thường hình thành do tổn thương sâu làm phá hủy cấu trúc collagen và elastin bên dưới da. Đây là loại sẹo phổ biến ở những người từng bị mụn trứng cá nặng, thủy đậu hoặc tai nạn gây tổn thương sâu cho da.
- Phân loại nhỏ của sẹo lõm:
- Ice pick scars: Nhỏ, sâu, hình chóp nhọn như bị vật nhọn đâm vào da.
- Boxcar scars: Có dạng hình hộp, bờ rõ, rộng hơn ice pick.
- Rolling scars: Có rìa thoai thoải, tạo cảm giác làn da bị gợn sóng.
- Ảnh hưởng: Sẹo lõm khiến bề mặt da không đều, mất thẩm mỹ nghiêm trọng, đặc biệt trên vùng da mặt.
Sẹo lồi
- Đặc điểm: Sẹo lồi là kết quả của sự tăng sinh collagen quá mức trong quá trình lành thương, khiến mô sẹo phát triển vượt ra khỏi phạm vi tổn thương ban đầu. Chúng thường nhô cao, có màu đỏ hoặc hồng và có thể gây ngứa, đau hoặc căng tức.
- Vị trí thường gặp: Vai, ngực, lưng, dái tai – những vùng da căng hoặc dễ cọ xát.
- Lưu ý: Một số người có cơ địa dễ bị sẹo lồi, làm cho tình trạng tái phát sau điều trị khá cao nếu không chăm sóc đúng cách.
Sẹo phì đại
- Đặc điểm: Sẹo phì đại cũng là dạng sẹo gồ lên nhưng giới hạn trong phạm vi vết thương ban đầu, không lan rộng như sẹo lồi. Chúng có thể dày lên trong vài tháng đầu sau chấn thương, sau đó dần mềm và co nhỏ lại theo thời gian.
- Nguyên nhân: Thường xuất hiện sau các vết thương lớn, vết mổ, bỏng, hoặc chăm sóc vết thương không đúng cách.
- Phân biệt với sẹo lồi: Khác biệt lớn nhất là sẹo phì đại không vượt quá ranh giới tổn thương da ban đầu.
Sẹo thâm
- Đặc điểm: Không gây biến dạng cấu trúc da nhưng lại để lại những vết sẫm màu so với vùng da xung quanh. Sẹo thâm xuất hiện sau khi vùng da bị tổn thương bị viêm, nhiễm khuẩn hoặc bị nặn mụn sai cách.
- Nguyên nhân: Rối loạn tăng sắc tố sau viêm (PIH – Post Inflammatory Hyperpigmentation), phổ biến ở những người có làn da trung bình đến tối màu.
- Tác động: Dù không gồ hay lõm, sẹo thâm vẫn ảnh hưởng lớn đến thẩm mỹ, đặc biệt khi xuất hiện trên mặt hoặc vùng da hở.
Sẹo trắng
- Đặc điểm: Sẹo trắng là vùng da mất sắc tố do tổn thương lâu dài khiến tế bào sản xuất melanin (sắc tố da) bị phá hủy. Thường là những vết sẹo lâu năm, bằng phẳng, có màu trắng sáng hơn vùng da xung quanh.
- Nguyên nhân: Có thể do bỏng sâu, phẫu thuật, hoặc sau khi lành thương không có khả năng phục hồi sắc tố.
- Khó khăn trong điều trị: Vì liên quan đến tế bào sắc tố đã chết, nên rất khó để phục hồi hoàn toàn vùng da về màu sắc ban đầu.
Việc phân biệt đúng loại sẹo không chỉ giúp bạn lựa chọn giải pháp điều trị hiệu quả, mà còn tránh được những can thiệp sai cách có thể khiến tình trạng trở nên tồi tệ hơn. Phần tiếp theo sẽ cung cấp các phương pháp điều trị cụ thể cho từng loại sẹo đã nêu trên.
>>>Xem ngay: Sẹo là gì? Quá trình hình thành sẹo như nào
Phương pháp điều trị trừng loại sẹo
Mỗi loại sẹo đều có cơ chế hình thành khác nhau, vì vậy cần áp dụng những phương pháp điều trị đặc hiệu để mang lại hiệu quả tối ưu. Việc lựa chọn đúng kỹ thuật và thời điểm điều trị đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện thẩm mỹ và tránh sẹo tái phát hoặc trở nặng hơn.
Điều trị sẹo lõm (sẹo rỗ)
Sẹo lõm là dạng sẹo khó điều trị nhất do liên quan đến cấu trúc sâu của da. Tùy vào mức độ và loại sẹo lõm (Ice pick, Boxcar, Rolling), các phương pháp có thể kết hợp để tăng hiệu quả.
Các phương pháp phổ biến:
- Lăn kim (Microneedling): Dùng đầu kim siêu nhỏ tạo tổn thương vi điểm, kích thích sản sinh collagen tự nhiên. Hiệu quả cao với sẹo Rolling hoặc Boxcar nông.
- Laser fractional CO2: Tác động sâu vào lớp trung bì để tái cấu trúc da, làm đầy vùng sẹo lõm. Kết quả rõ rệt sau 3–5 lần điều trị.
- Tái tạo da bằng PRP (huyết tương giàu tiểu cầu): Thường kết hợp với lăn kim hoặc laser, giúp tăng tốc độ lành da và tái sinh mô.
- Tiêm Filler (chất làm đầy): Làm đầy tạm thời sẹo lõm sâu, hiệu quả nhanh nhưng duy trì khoảng 6–12 tháng.
- Peel da hóa học: Phù hợp với sẹo nông, giúp tái tạo bề mặt da, cải thiện độ đều màu và làm mịn da.
Lưu ý: Cần điều trị nhiều lần, kết hợp chăm sóc da đúng cách sau liệu trình để duy trì kết quả.
Điều trị sẹo lồi
Do sẹo lồi là kết quả của tình trạng tăng sinh collagen quá mức, việc điều trị cần hướng đến ức chế tăng sinh mô sẹo và kiểm soát tái phát.
Các phương pháp hiệu quả:
- Tiêm corticoid nội sẹo: Là phương pháp chuẩn vàng. Corticoid giúp ức chế phản ứng viêm, làm mềm và làm phẳng mô sẹo sau 2–6 lần tiêm.
- Laser xung màu (Pulsed Dye Laser – PDL): Giảm đỏ, giảm viêm và cải thiện cấu trúc mô sẹo, hỗ trợ điều trị sẹo lồi non.
- Phẫu thuật cắt bỏ sẹo: Áp dụng khi sẹo lớn, lồi nhiều. Sau khi cắt sẹo, cần kết hợp tiêm corticoid và băng ép để giảm nguy cơ tái phát.
- Băng ép silicone hoặc gel silicone: Giúp giữ ẩm, làm mềm và phẳng sẹo nếu dùng đều đặn 2–3 tháng.
- Áp lạnh (Cryotherapy): Sử dụng nitơ lỏng để phá huỷ mô sẹo, thường dùng cho sẹo nhỏ, phối hợp với tiêm corticoid.
Cảnh báo: Sẹo lồi dễ tái phát nếu không điều trị duy trì hoặc điều trị sai phương pháp.
Điều trị sẹo phì đại
Sẹo phì đại có xu hướng tự co nhỏ theo thời gian, tuy nhiên điều trị sớm giúp đẩy nhanh quá trình phục hồi và ngăn sẹo chai cứng.
Phương pháp điều trị:
- Tiêm corticoid nội sẹo: Giảm dày mô sẹo và ngứa, đặc biệt hiệu quả khi sẹo mới hình thành.
- Gel silicone bôi tại chỗ: Là lựa chọn đơn giản nhưng có hiệu quả nếu kiên trì sử dụng từ sớm.
- Laser PDL hoặc CO2 fractional: Làm mềm mô sẹo, giảm đỏ, tăng độ đàn hồi vùng da tổn thương.
- Dán miếng silicone hoặc sử dụng băng ép: Hỗ trợ làm mềm, ngăn sẹo phát triển thêm.
Tư vấn: Can thiệp đúng thời điểm (3–6 tháng sau lành vết thương) cho hiệu quả cao hơn.
Điều trị sẹo thâm
Sẹo thâm chủ yếu do tăng sắc tố sau viêm, thường là tạm thời và có thể cải thiện nhanh nếu can thiệp sớm.
Các giải pháp điều trị:
- Bôi serum/kem đặc trị làm sáng da: Thành phần như vitamin C, niacinamide, arbutin, AHA giúp mờ thâm, cải thiện màu da.
- Laser Nd:YAG hoặc IPL: Tác động trực tiếp lên sắc tố melanin, giúp làm sáng vùng da bị thâm sau vài buổi điều trị.
- Peel hóa học nhẹ: Loại bỏ lớp tế bào chết, kích thích da tái tạo mới đều màu hơn.
- Bảo vệ da khỏi tia UV: Dùng kem chống nắng phổ rộng SPF 30+ là bắt buộc để ngăn tình trạng thâm nặng hơn.
Lưu ý: Tuyệt đối không lạm dụng kem trộn hoặc sản phẩm làm trắng không rõ nguồn gốc vì dễ gây biến chứng da.
Điều trị sẹo trắng
Sẹo trắng là loại khó điều trị nhất do mất sắc tố vĩnh viễn, đặc biệt nếu sẹo đã tồn tại lâu năm.
Hướng điều trị khả thi:
- Laser tái tạo bề mặt da: Giúp cải thiện kết cấu da, kích thích tăng sinh tế bào mới, nhưng hiệu quả phục hồi sắc tố hạn chế.
- Cấy ghép tế bào sắc tố (melanocyte transfer): Là kỹ thuật y khoa cao cấp, áp dụng cho trường hợp mất sắc tố rõ rệt.
- Trang điểm che phủ (camouflage makeup): Giải pháp tạm thời giúp vùng da đều màu hơn, phù hợp với sẹo vùng mặt.
- Xăm y học (medical tattoo): Xăm vùng da sẹo bằng màu gần giống màu da thật, thường dùng với sẹo ở vùng cơ thể khó che chắn.
Kết luận: Mục tiêu điều trị sẹo trắng chủ yếu là cải thiện thẩm mỹ, chứ khó phục hồi hoàn toàn như ban đầu.

>>>Có thể bạn quan tâm: Kem trị sẹo vết thương nào tốt nhất? Top 3 loại kem trị sẹo vết thương tốt nhất hiện nay
Lưu ý khi điều trị sẹo
Điều trị sẹo là một quá trình đòi hỏi sự kiên nhẫn, đúng phương pháp và tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn chăm sóc sau điều trị. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp bạn tối ưu hóa hiệu quả:
Xác định đúng loại sẹo trước khi điều trị
Không phải tất cả các vết sẹo đều giống nhau. Việc chẩn đoán sai loại sẹo sẽ dẫn đến áp dụng sai phương pháp, không những không hiệu quả mà còn khiến tình trạng xấu đi. Tốt nhất, hãy thăm khám tại các cơ sở y khoa hoặc da liễu uy tín để được đánh giá chính xác.
Thời điểm điều trị sẹo rất quan trọng
- Sẹo mới hình thành (dưới 6 tháng): Có thể cải thiện nhanh chóng nếu điều trị sớm.
- Sẹo cũ (trên 1 năm): Có thể cần kết hợp nhiều phương pháp, thời gian dài hơn.
Không nên tự ý điều trị tại nhà
- Việc tự tiêm thuốc, dùng sản phẩm lột tẩy hoặc áp dụng mẹo dân gian sai cách có thể gây biến chứng nghiêm trọng: nhiễm trùng, thâm da, tăng sắc tố hoặc sẹo vĩnh viễn.
- Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm hoặc công nghệ điều trị nào.
Chăm sóc sau điều trị là yếu tố quyết định
- Giữ vùng da sạch sẽ, tránh chà xát mạnh hoặc nặn, gãi.
- Dùng thuốc/kem theo chỉ định.
- Chống nắng tuyệt đối: Ánh nắng mặt trời làm tăng sắc tố và khiến sẹo thâm hoặc đỏ lâu mờ hơn.
- Không trang điểm lên vùng da vừa điều trị cho đến khi da hồi phục hoàn toàn.
Kiên trì và theo dõi định kỳ
Không có phương pháp điều trị sẹo nào cho hiệu quả “ngay lập tức”. Cần kiên nhẫn, lắng nghe cơ thể và theo dõi sát quá trình phục hồi da theo từng giai đoạn.
Một số biện pháp phòng ngừa sẹo
Thay vì để lại sẹo rồi mới tìm cách điều trị, việc phòng ngừa từ sớm luôn là lựa chọn tối ưu nhất, tiết kiệm chi phí và thời gian. Một số biện pháp bạn nên áp dụng:
Xử lý vết thương đúng cách
- Làm sạch vết thương bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn nhẹ.
- Không để vết thương quá khô hay quá ẩm.
- Che chắn vết thương bằng băng gạc sạch, thay băng thường xuyên.
Không tự ý cạy mài, nặn mụn, gãi vết thương
- Cạy mài sớm làm tổn thương lớp da non, dễ để lại sẹo lõm hoặc thâm.
- Việc nặn mụn sai cách là nguyên nhân phổ biến dẫn đến sẹo rỗ trên mặt.
Sử dụng kem chống sẹo sớm
Với các vết thương nhỏ, nên thoa kem ngừa sẹo (chứa silicone, allantoin, vitamin E, cebelline…) khi da bắt đầu lên da non để ngăn hình thành mô sẹo bất thường.
Bảo vệ da khỏi ánh nắng
- Tia UV kích thích tăng sắc tố, làm vùng tổn thương dễ bị thâm hoặc không đều màu.
- Dùng kem chống nắng SPF 30+ hoặc che chắn kỹ khi ra ngoài.
Duy trì chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý
- Bổ sung vitamin C, kẽm, protein giúp da lành nhanh và đều màu hơn.
- Ngủ đủ giấc, tránh stress vì stress làm chậm quá trình tái tạo da.

Sẹo là một phần tất yếu của quá trình lành vết thương, nhưng nếu không được chăm sóc và điều trị đúng cách, chúng có thể trở thành nỗi ám ảnh kéo dài. Mỗi loại sẹo – từ sẹo lõm, sẹo lồi, sẹo thâm đến sẹo trắng – đều có đặc điểm riêng biệt, đòi hỏi phương pháp tiếp cận và điều trị phù hợp.
Điều quan trọng nhất là hiểu đúng bản chất của vết sẹo và kiên trì trong quá trình điều trị. Đừng trông chờ vào hiệu quả tức thì hay những giải pháp “thần tốc” thiếu cơ sở khoa học. Thay vào đó, hãy đồng hành cùng làn da bằng sự hiểu biết, chăm sóc đúng cách, và sự hỗ trợ từ các chuyên gia da liễu uy tín.
Hãy nhớ rằng, một làn da đẹp không chỉ là làn da không sẹo, mà là làn da được bạn trân trọng, bảo vệ và yêu thương mỗi ngày.
>>Xem thêm
Review kem trị sẹo Dermatix Ultra
Tài liệu tham khảo
- American Academy of Dermatology Association. (2023). Scars: Diagnosis and treatment. Retrieved from https://www.aad.org/public/diseases/a-z/scars-treatment
- Berman, B., & Perez, O. A. (2018). Keloid and hypertrophic scar. In Wolff K., Goldsmith L. A., Katz S. I., Gilchrest B. A., Paller A. S., Leffell D. J. (Eds.) Fitzpatrick’s Dermatology in General Medicine (9th ed.). McGraw-Hill Education.
- Goodman, G. J., & Baron, J. A. (2006). Postacne scarring: A quantitative global scarring grading system. Journal of Cosmetic Dermatology, 5(1), 48–52. https://doi.org/10.1111/j.1473-2165.2006.00224.x
- Ogawa, R. (2017). Keloid and hypertrophic scars are the result of chronic inflammation in the reticular dermis. International Journal of Molecular Sciences, 18(3), 606. https://doi.org/10.3390/ijms18030606
- Trần, H. T., & Nguyễn, T. Q. (2021). Phác đồ điều trị sẹo lồi và sẹo phì đại tại Việt Nam – cập nhật năm 2021. Tạp chí Y học Thực hành, 1147(8), 38–44.
- Mayo Clinic. (2022). Scars: Causes, symptoms and treatment. Retrieved from https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/scars/symptoms-causes/syc-20377596
- Nguyễn, M. A. (2020). Tổng quan về các phương pháp điều trị sẹo: từ cổ điển đến hiện đại. Tạp chí Da liễu Việt Nam, 47(4), 56–63.
- Han, G., & Ceilley, R. (2017). Chronic wound healing: A review of current management and treatments. Advances in Therapy, 34(3), 599–610. https://doi.org/10.1007/s12325-017-0478-y
- National Health Service (NHS). (2023). Scars. Retrieved from https://www.nhs.uk/conditions/scars/
- Phạm, T. L. H. (2019). Ứng dụng laser trong điều trị sẹo lõm do mụn trứng cá. Tạp chí Nghiên cứu Y học, 106(5), 88–95.
