1 |
Siêu âm tuyến giáp |
100,000 |
2 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
100,000 |
3 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
100,000 |
4 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
100,000 |
5 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
100,000 |
6 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
120,000 |
7 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
100,000 |
8 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
244,400 |
9 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
100,000 |
10 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
100,000 |
11 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
100,000 |
12 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
120,000 |
13 |
Siêu âm Doppler gan lách |
111,100 |
14 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
111,100 |
15 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
111,100 |
16 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
299,700 |
17 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
100,000 |
18 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
244,400 |
19 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
111,100 |
20 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
299,700 |
21 |
Siêu âm thai nhi |
100,000 |
22 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
299,700 |
23 |
Siêu âm khớp gối |
100,000 |
24 |
Siêu âm khớp háng |
100,000 |
25 |
Siêu âm khớp khuỷu |
100,000 |
26 |
Siêu âm khớp cổ tay |
100,000 |
27 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
100,000 |
28 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
120,000 |
29 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
111,100 |
30 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
100,000 |
31 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
88,300 |
32 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng |
88,300 |
33 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Số hóa 1 phim] |
88,300 |
34 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Số hóa 2 phim] |
131,200 |
35 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Số hóa 1 phim] |
88,300 |
36 |
Chụp Xquang tuyến vú [Phải] |
225,000 |
37 |
Chụp Xquang tuyến vú [hai bên] |
450,000 |
38 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc] |
500,900 |
39 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
190,400 |
40 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng [Số hóa 1 phim] |
88,300 |
41 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Số hóa 1 phim] |
100,000 |
42 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng [Số hóa] |
554,900 |
43 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, chếch [Số hóa 1 phim] |
88,300 |
44 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, chếch [Số hóa 1 phim] |
88,300 |
45 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] [Số hóa 2 phim] |
131,200 |
46 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
299,700 |
47 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
299,700 |
48 |
Siêu âm 3D/4D tim |
617,000 |
49 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
299,700 |
50 |
Siêu âm Doppler tim |
299,700 |
51 |
Đo lưu huyết não |
58,600 |
52 |
Ghi điện não đồ vi tính |
86,800 |
53 |
Ghi điện não đồ thông thường |
86,800 |
54 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
86,800 |
55 |
Ghi điện não thường quy |
86,800 |
56 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
692,600 |
57 |
Nội soi tai mũi họng |
140,400 |
58 |
Nội soi tai |
54,000 |
59 |
Nội soi mũi |
54,000 |
60 |
Nội soi họng |
54,000 |
61 |
Nội soi đại tràng sigma |
411,800 |
62 |
Soi trực tràng |
255,200 |
63 |
Soi cổ tử cung |
83,000 |
64 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo |
175,500 |
65 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
98,600 |
66 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
144,500 |
67 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
38,900 |
68 |
Đo độ sâu tiền phòng |
259,200 |
69 |
Test phát hiện khô mắt |
53,500 |
70 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
329,400 |
71 |
Định lượng Transferin |
87,200 |
72 |
Định lượng Peptid - C |
230,900 |
73 |
Định lượng sắt huyết thanh |
43,600 |
74 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
62,400 |
75 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
42,000 |
76 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
29,000 |
77 |
Định lượng Albumin [Máu] |
29,000 |
78 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
29,000 |
79 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
29,000 |
80 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
101,800 |
81 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
363,200 |
82 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
275,400 |
83 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
179,000 |
84 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
29,000 |
85 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
29,000 |
86 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
116,400 |
87 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
29,000 |
88 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
29,000 |
89 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
29,000 |
90 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
784,400 |